The box office clerk sold tickets for the evening show.
Dịch: Nhân viên bán vé đã bán vé cho buổi biểu diễn buổi tối.
She asked the box office clerk about the available seats.
Dịch: Cô ấy đã hỏi nhân viên bán vé về các chỗ ngồi còn trống.
nhân viên bán vé
nhân viên quầy vé
quầy vé
bán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giờ học
trên bờ vực của
Ngành công nghiệp in
bài viết trên blog
Người chồng luôn ủng hộ
mức độ miễn dịch
tiêu chuẩn đóng gói
công bố con số