The retail clerk helped me find the right size.
Dịch: Nhân viên bán lẻ đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
She works as a retail clerk at a local department store.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên bán lẻ tại một cửa hàng bách hóa địa phương.
nhân viên bán hàng
nhân viên cửa hàng
bán lẻ
bán
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
một cách thụ động
độ tin cậy
tòa án
đặc sản thịt heo
cỏ dương xỉ
cứ làm đi, tiến lên
phòng môi trường
Tứ Đại Thiên Vương