Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cháo"

verb
Cause chaos
/kɔːz ˈkeɪɑːs/

Gây ra hỗn loạn

noun
Social media upheaval
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə əpˈhiːvəl/

MXH chao đảo

interjection
gee
/dʒiː/

Ôi chao

noun
emotional chaos
/ɪˈmoʊʃənəl ˈkeɪɑs/

sự hỗn loạn cảm xúc

noun
pottage
/ˈpɒtɪdʒ/

món cháo hoặc món súp đặc, thường được làm từ ngũ cốc hoặc rau củ nấu nhừ trong nước.

interjection
gosh
/ɡɒʃ/

Ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc)

verb/noun
lurch
/lɜːrtʃ/

sự lảo đảo, sự chao đảo

verb
making porridge
/ˈmeɪ.kɪŋ ˈpɔːr.ɪdʒ/

Nấu cháo

interjection
wow
/waʊ/

Ôi chao

noun
blood porridge
/blʌd ˈpɔːrɪdʒ/

món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng

verb
preparing porridge
/prɪˈpɛrɪŋ ˈpɔːrɪdʒ/

chuẩn bị cháo

verb
cooking porridge
/ˈkʊkɪŋ ˈpɔːrɪdʒ/

Nấu cháo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY