He took a lurch forward when the bus stopped suddenly.
Dịch: Anh ta lảo đảo về phía trước khi xe buýt dừng đột ngột.
The ship lurched in the rough seas.
Dịch: Con tàu lảo đảo trong biển động.
Thặng dư calo âm, trạng thái tiêu thụ ít calo hơn lượng calo tiêu thụ, dẫn đến giảm cân