Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " buồm"

noun phrase
distant horizons
/ˈdɪstənt həˈraɪzənz/

điểm đến của những cánh buồm viễn dương

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

noun
plain sailing
/pleɪn ˈseɪlɪŋ/

thuận buồm xuôi gió

noun
sailing race
/ˈseɪlɪŋ reɪs/

cuộc đua thuyền buồm

noun
sailing yacht
/ˈseɪlɪŋ jɒt/

thuyền buồm

noun
sails
/seɪl/

cánh buồm

noun
white sail
/waɪt seɪl/

cánh buồm trắng

noun
sailboarding
/ˈseɪlˌbɔːrdɪŋ/

lướt ván buồm

noun
sailing boat
/ˈseɪ.lɪŋ boʊt/

thuyền buồm

noun
white sail plant
/waɪt seɪl plænt/

cây buồm trắng

noun
boating
/ˈboʊtɪŋ/

thuyền buồm; việc đi thuyền

noun
yachting
/ˈjɒtɪŋ/

sự đi thuyền, hoạt động lái thuyền buồm hoặc thuyền máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY