The boat has three sails.
Dịch: Chiếc thuyền có ba cánh buồm.
He learned how to adjust the sails.
Dịch: Anh ấy đã học cách điều chỉnh cánh buồm.
vải buồm
thủy thủ
đi thuyền
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đi tiểu
câu lạc bộ golf tư nhân
Người nghiện Internet
cửa khẩu quốc tế
sự mở rộng, phóng to
tinh dầu bạc hà
chiên
Người cộng tác trong lĩnh vực bán hàng