The boat has three sails.
Dịch: Chiếc thuyền có ba cánh buồm.
He learned how to adjust the sails.
Dịch: Anh ấy đã học cách điều chỉnh cánh buồm.
vải buồm
thủy thủ
đi thuyền
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hệ thống phần mềm quản lý
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
xương đùi
không gian sáng tạo
sự giả mạo, sự sửa đổi trái phép, sự can thiệp
sự do dự
bán vé số
cổ phần hoá