We went sailing on the lake in a small sailing boat.
Dịch: Chúng tôi đã đi thuyền buồm trên hồ bằng một chiếc thuyền buồm nhỏ.
He loves racing his sailing boat during the summer.
Dịch: Anh ấy thích đua thuyền buồm vào mùa hè.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
lái thuyền
20/11/2025
cãi nhau với vợ
vui mừng, hạnh phúc
tham gia vào
cầm, nắm, giữ
đạn pháo
đầu tư trúng đậm
Màn trình diễn điềm tĩnh
Bị ướt