Yachting is a popular pastime among the wealthy.
Dịch: Đi thuyền là một sở thích phổ biến trong giới thượng lưu.
They spent the summer yachting in the Mediterranean.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để đi thuyền ở Địa Trung Hải.
đi thuyền buồm
đi thuyền
thuyền buồm
07/11/2025
/bɛt/
định lượng
biểu hiện nôn ói
công dân Anh
thông tin quan trắc
rối loạn thần kinh
Sách tự giúp
độ điện môi
lịch sử giao dịch