Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " achievement"

verb
brag about achievements
/bræɡ əˈbaʊt əˈtʃiːvmənts/

khoe khoang thành tích

noun
good achievement
/əˈtʃiːvmənt/

Thành tích tốt

noun
good achievements
/əˈtʃiːvmənt/

thành tích tốt

noun
Debatable achievement
/dɪˈbeɪtəbəl əˈtʃiːvmənt/

Thành tựu gây tranh cãi

noun
sales achievement
/seɪlz əˈtʃiːvmənt/

thành quả bán hàng

noun
High achievement
/ˌhaɪ əˈtʃiːvmənt/

Thành tích cao

noun
athletic achievements
/æθˈlɛtɪk əˈtʃiːvmənts/

thành tích thể thao

noun
Admirable achievement
/ədˈmaɪərəbl əˈtʃiːvmənt/

Thành quả đáng ngưỡng mộ

verb phrase
share achievements
/ʃɛər əˈtʃiːvmənts/

chia sẻ thành tựu

noun
historical achievement
/hɪˈstɔːrɪkəl əˈtʃiːvmənt/

thành tựu lịch sử

noun
notable achievement
/ˈnoʊtəbl əˈtʃiːvmənt/

Thành tựu đáng chú ý

noun
modest achievement
/ˈmɒdɪst əˈtʃiːvmənt/

thành tích khá ổn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY