The project was an admirable achievement for the team.
Dịch: Dự án là một thành quả đáng ngưỡng mộ của cả đội.
Her dedication led to many admirable achievements.
Dịch: Sự cống hiến của cô ấy đã dẫn đến nhiều thành quả đáng ngưỡng mộ.
Thành tựu đáng kể
Chiến công ấn tượng
Đáng ngưỡng mộ
Ngưỡng mộ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Trò chuyện thân thiết
quốc gia tái tạo
đường đi bộ
video nội soi
mì gạo Thái
năng lực quốc phòng
thôn bị cô lập
Thiết kế sinh thái