The construction of the Great Wall is a historical achievement.
Dịch: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một thành tựu lịch sử.
Landing on the moon was a historical achievement.
Dịch: Việc đặt chân lên mặt trăng là một thành tựu lịch sử.
Sự hợp tác giữa các chính phủ hoặc các tổ chức chính phủ với nhau để thúc đẩy các mục tiêu chung.