The construction of the Great Wall is a historical achievement.
Dịch: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một thành tựu lịch sử.
Landing on the moon was a historical achievement.
Dịch: Việc đặt chân lên mặt trăng là một thành tựu lịch sử.
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả