Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đồng thuận"

noun
national consensus
/ˈnæʃənəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận quốc gia

noun
consensus issue
/kənˈsensəs ˈɪʃuː/

vấn đề đồng thuận

noun
consent police
/kənˈsɛnt pəˈliːs/

cảnh sát đồng thuận

verb phrase
build consensus
/bɪld kənˈsensəs/

xây dựng đồng thuận

noun
sign of accord
/saɪn əv əˈkɔːrd/

dấu hiệu hòa hợp, dấu hiệu đồng thuận

verb
create consensus
/kriˈeɪt kənˈsensəs/

tạo sự đồng thuận

noun
general consensus
/ˈdʒɛnərəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận chung

noun
consensus value
/kənˈsɛnsəs ˈvæljuː/

Giá trị đồng thuận

noun
group consensus
/ɡruːp kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận của nhóm

noun
unanimity
/juːˈnæn.ɪ.mə.ti/

sự đồng thuận

noun
social consensus
/ˈsoʊ.ʃəl kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận xã hội

noun
social consensus
/ˈsoʊʃəl kənˈsɛnsəs/

sự đồng thuận xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY