The committee reached a state of unanimity on the proposal.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về đề xuất.
Unanimity is essential for making important decisions.
Dịch: Sự nhất trí là điều cần thiết để đưa ra các quyết định quan trọng.
sự đồng thuận
sự đồng ý
nhất trí
một cách nhất trí
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
chương trình học mới
Ngày tri ân giáo viên
biểu tượng gợi cảm
tỷ lệ
Thành công lớn
bằng tiến sĩ
Việc tạo báo cáo
nhảy