The committee reached a state of unanimity on the proposal.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về đề xuất.
Unanimity is essential for making important decisions.
Dịch: Sự nhất trí là điều cần thiết để đưa ra các quyết định quan trọng.
sự đồng thuận
sự đồng ý
nhất trí
một cách nhất trí
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
màu xanh trời
Visual xinh xuất sắc
người thích xem phim
cây non
Thạc sĩ Khoa học Y tế
rủi ro hoạt động
đón nhận góp ý
Màn trình diễn xuất sắc