The handshake was a sign of accord between the two leaders.
Dịch: Cái bắt tay là một dấu hiệu hòa hợp giữa hai nhà lãnh đạo.
Lowering trade barriers can be seen as a sign of accord.
Dịch: Việc giảm rào cản thương mại có thể được xem là một biểu hiện của sự nhất trí.