The general consensus was that the project should proceed.
Dịch: Ý kiến chung là dự án nên tiếp tục.
There is a growing general consensus on the importance of education.
Dịch: Ngày càng có nhiều ý kiến chung về tầm quan trọng của giáo dục.
sự đồng ý
sự nhất trí
sự đồng thuận
đồng thuận
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
Thịt heo xé sợi
sự lộn xộn, sự hỗn độn
cựu binh
công việc bán thời gian thú vị
Xe cổ
Vùng tác động
sự đáp lại, lời đáp trả
đứa con ngoài giá thú, kẻ vô đạo đức