The consensus value of the survey was used to guide the decision.
Dịch: Giá trị đồng thuận của cuộc khảo sát đã được sử dụng để hướng dẫn quyết định.
In the consensus value, all stakeholders agreed on the project's direction.
Dịch: Trong giá trị đồng thuận, tất cả các bên liên quan đã thống nhất về hướng đi của dự án.
tình trạng khẩn cấp năng lượng quốc gia