The lake was tranquil in the early morning.
Dịch: Cái hồ yên tĩnh vào buổi sáng sớm.
She felt tranquil after meditating.
Dịch: Cô ấy cảm thấy yên tĩnh sau khi thiền.
bình tĩnh
hòa bình
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
12/06/2025
/æd tuː/
người quản lý gia đình
báo cáo tội phạm
cây thảo mộc
kem đánh răng
sắp xếp điệu nhảy
nhận diện công dân
đóng dấu
đường ai nấy đi