The lake was tranquil in the early morning.
Dịch: Cái hồ yên tĩnh vào buổi sáng sớm.
She felt tranquil after meditating.
Dịch: Cô ấy cảm thấy yên tĩnh sau khi thiền.
bình tĩnh
hòa bình
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhạc cụ phím
Đại diện dịch vụ khách hàng
Giải quần vợt ATP Finals
hình chóp tam giác
địa chỉ cố định
đất sét
người dẫn đường
Né tránh, lảng tránh