The doctor decided to tranquilize the patient to relieve his anxiety.
Dịch: Bác sĩ quyết định làm dịu bệnh nhân để giảm lo âu của anh ta.
They used medication to tranquilize the wild animal before transporting it.
Dịch: Họ đã sử dụng thuốc để làm dịu con vật hoang dã trước khi vận chuyển nó.
Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.