She was the first runner-up in the beauty pageant.
Dịch: Cô ấy là người về nhì trong cuộc thi sắc đẹp.
He finished as the first runner-up in the championship.
Dịch: Anh ấy xếp thứ hai trong giải vô địch.
The first runner-up received a trophy and a cash prize.
Dịch: Người về nhì nhận được một chiếc cúp và một phần thưởng tiền mặt.
Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.