His aged hair gives him a distinguished look.
Dịch: Tóc già của ông ấy tạo cho ông một vẻ ngoài đẳng cấp.
She decided to dye her aged hair to look younger.
Dịch: Cô ấy quyết định nhuộm tóc già của mình để trông trẻ hơn.
tóc bạc
tóc cũ
tuổi
già đi
già
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nhân viên điều hành nhân sự
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
những người ủng hộ, người theo đảng
sự tăng giá
trồng cây chuối
giữa các tế bào
Không nói nên lời
cựu sinh viên