The soothing music helped me relax.
Dịch: Âm nhạc êm dịu đã giúp tôi thư giãn.
She spoke in a soothing voice.
Dịch: Cô ấy nói bằng một giọng êm dịu.
làm dịu
thư giãn
một cách êm dịu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nguyên tắc triết học
dỡ bỏ lệnh cấm
sự kiềm chế
Tuân thủ hướng dẫn
Hàm nguyên, hàm phản nguyên
Đánh đổi quá lớn
Tài liệu gốc
Có điểm dừng