I spend my evenings watching TV series.
Dịch: Tôi dành buổi tối để xem phim truyền hình.
Watching TV series is my favorite pastime.
Dịch: Xem phim truyền hình là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Cày phim
Theo dõi phim dài tập
Người xem phim truyền hình
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thị trường chăm sóc da
phân tích sâu sắc
thực phẩm chưa qua chế biến
cơ quan tin tức
sốt xuất huyết dengue
sống trong địa ngục
hành lá
dư dinh dưỡng