I spend my evenings watching TV series.
Dịch: Tôi dành buổi tối để xem phim truyền hình.
Watching TV series is my favorite pastime.
Dịch: Xem phim truyền hình là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Cày phim
Theo dõi phim dài tập
Người xem phim truyền hình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhìn lướt qua
Tuần lễ thời trang cao cấp
nhà làm bằng tre
sự ủng hộ của khán giả
kiêu ngạo, ngạo mạn
Ban Tích
biên bản, tài liệu ghi chép
cột