I spend my evenings watching TV series.
Dịch: Tôi dành buổi tối để xem phim truyền hình.
Watching TV series is my favorite pastime.
Dịch: Xem phim truyền hình là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Cày phim
Theo dõi phim dài tập
Người xem phim truyền hình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vô số, hàng triệu
chia sẻ thân tình
nhạy cảm
tình tiết tăng nặng
chạy đua vào trường
vợt bóng bàn
biểu tượng tranh chấp
Hình hộp chữ nhật, hình lập phương