She has a myriad of ideas for the project.
Dịch: Cô ấy có vô số ý tưởng cho dự án.
The night sky was filled with a myriad of stars.
Dịch: Bầu trời đêm đầy những vì sao vô số.
vô số
không đếm xuể
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
sự chiết xuất, sự ngâm
Cơm hộp
Bánh khoai mì
thuộc về thực vật; có liên quan đến thực vật học
Công ty môi trường
tài nguyên nước
đơn độc, một mình
hướng dẫn vận hành