She has a myriad of ideas for the project.
Dịch: Cô ấy có vô số ý tưởng cho dự án.
The night sky was filled with a myriad of stars.
Dịch: Bầu trời đêm đầy những vì sao vô số.
vô số
không đếm xuể
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
mận rừng
biến chứng cấy ghép vú
đường tiêu hóa
Người nổi tiếng hết thời
tiến bộ khoa học
Thư ký kết
phát xít Đức
huyết thanh kháng nọc