She has a myriad of ideas for the project.
Dịch: Cô ấy có vô số ý tưởng cho dự án.
The night sky was filled with a myriad of stars.
Dịch: Bầu trời đêm đầy những vì sao vô số.
vô số
không đếm xuể
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sự trống, vị trí còn trống
quảng cáo sữa giả
Chuối chiên
Nhảy cùng đồng đội
đau vùng ngực
giám sát
mâu thuẫn
lương không thấp