He bought a new table tennis bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái vợt bóng bàn mới cho giải đấu.
Make sure to grip the table tennis bat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cầm vợt bóng bàn đúng cách.
vợt bóng bàn
bóng bàn
vung vợt
07/11/2025
/bɛt/
Mì Thái
công việc, làm việc
tranh acrylic
bảo chứng uy tín
tình cờ, ngẫu nhiên
cái nôi
trạm thay tã
chiến lược tài chính