He bought a new table tennis bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái vợt bóng bàn mới cho giải đấu.
Make sure to grip the table tennis bat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cầm vợt bóng bàn đúng cách.
vợt bóng bàn
bóng bàn
vung vợt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chứng nhận kinh doanh
khoe lương hưu
nấu nhanh
Nhân dân tệ (tiền tệ chính thức của Trung Quốc)
công bố đầu tư
quản lý ca bệnh
cây trồng lâu dài
câu chúc sức khỏe