The delivery van arrived on schedule.
Dịch: Xe tải giao hàng đến đúng giờ.
He drives a delivery van for a local bakery.
Dịch: Anh ấy lái xe tải giao hàng cho một tiệm bánh địa phương.
Xe chở hàng
Xe tải thùng kín
sự giao hàng
giao hàng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Giấm
cơ chế lái
Công nhân, người lao động
Dễ xử lý hơn
hoạt động đào tạo
môi trường lao động
lợn rừng
xoay sở nợ nần