The delivery van arrived on schedule.
Dịch: Xe tải giao hàng đến đúng giờ.
He drives a delivery van for a local bakery.
Dịch: Anh ấy lái xe tải giao hàng cho một tiệm bánh địa phương.
Xe chở hàng
Xe tải thùng kín
sự giao hàng
giao hàng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tạm giam phòng ngừa
phòng thí nghiệm nghiên cứu
rau má
quá trình phát triển
nỗ lực tối đa
khủng hoảng môi trường
Xã hội công nghiệp
hay bệnh hiểm nghèo