The match was a fiercely competitive affair.
Dịch: Trận đấu là một cuộc so tài máu lửa.
Both teams engaged in a fiercely competitive battle for the championship.
Dịch: Cả hai đội đã tham gia vào một trận chiến máu lửa để giành chức vô địch.
cạnh tranh gay gắt
cạnh tranh sống còn
sự cạnh tranh
cạnh tranh
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
kỹ năng ảnh hưởng
khiếm khuyết, thiếu thốn
thực thể pháp lý
lãnh đạo công đoàn
Luật khí hậu
nghệ thuật làm đồ thủ công từ giấy
hòa quyện trong từng câu
Người đam mê võ thuật