The company demonstrated a quick reaction to the crisis.
Dịch: Công ty đã thể hiện một phản ứng nhanh chóng đối với cuộc khủng hoảng.
A quick reaction is essential in this situation.
Dịch: Phản ứng nhanh là rất cần thiết trong tình huống này.
Đáp ứng nhanh
Hành động ngay lập tức
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tên của nhóc tì
dải từ tính
tạo điều kiện hợp tác
đang phát sóng
tình cảm qua lại
tuyệt đối phủ nhận
tàn bạo
cải chíp