The company demonstrated a quick reaction to the crisis.
Dịch: Công ty đã thể hiện một phản ứng nhanh chóng đối với cuộc khủng hoảng.
A quick reaction is essential in this situation.
Dịch: Phản ứng nhanh là rất cần thiết trong tình huống này.
Đáp ứng nhanh
Hành động ngay lập tức
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
quản lý nhu cầu
Chuyển đổi thành Reels
mối liên hệ với khách hàng
nhận chiết khấu
chứng nhiễm độc giáp
Vàng giao ngay
cá pike
Khoa học vận chuyển