The new modern hospital provides advanced medical care.
Dịch: Bệnh viện hiện đại mới cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tiên tiến.
She works at a modern hospital in the city center.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một bệnh viện hiện đại ở trung tâm thành phố.
bệnh viện tối tân
hiện đại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bùa hộ mệnh
quan trọng, thiết yếu
Phòng khám sức khỏe sinh sản
bữa ăn dựa trên thực vật
nữ chiến binh
cách phát âm; cách dùng từ
Trận cầu tâm điểm
lượng protein