Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Truck"

verb
hit by truck
/hɪt baɪ trʌk/

xe tải tông trúng

noun
mail truck
/meɪl trʌk/

xe tải chở thư

noun phrase
awe-struck fans
/ɔː strʌk fænz/

người hâm mộ trầm trồ

noun
CNG-powered truck
/ˌsiːˌɛnˌdʒiː ˈpaʊərd trʌk/

Xe tải chạy bằng khí CNG

adjective
Awestruck admiration
/ˈɔːstrʌk ædməˈreɪʃən/

Ngỡ ngàng trầm trồ

verb
crash into a truck
/kræʃ ˈɪntuː ə trʌk/

đâm vào xe tải

verb
collide with a truck
/kəˈlaɪd wɪθ ə trʌk/

va chạm với xe tải

verb
hit one's head against the back of a truck
/hɪt wʌnz hɛd əˈɡɛnst ðə bæk ʌv ə trʌk/

đập đầu vào đuôi xe tải

noun
fast truck
/fɑːst trʌk/

xe tải chạy nhanh

noun
truck driver
/trʌk ˈdraɪvər/

lái xe tải

noun
lift truck
/lɪft trʌk/

Xe nâng hàng

noun
pallet truck
/ˈpæl.ɪt trʌk/

Xe nâng pallet / Xe đẩy hàng bằng pallet

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY