I bought a new sedan for my family.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe sedan mới cho gia đình.
The sedan offers a comfortable ride.
Dịch: Xe sedan mang lại cảm giác thoải mái khi lái.
xe saloon
xe
xe sedan
giống xe sedan
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hành vi kém duyên
đâm vào xe tải
dàn LED cao
kết hợp, ghép đôi
con trai
bảng dự án
gấp đôi
trong tình trạng bừa bộn, không ngăn nắp