The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đạo đức xã hội
lạm dụng trực tuyến
người đứng đầu, người đại diện
giấc ngủ không yên
Hòa bình và thịnh vượng
Thiết kế nội thất
Xây dựng, công trình
miền phục vụ