The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
yên tâm khoe
Dịch vụ viễn thông
Tình huống bất khả kháng
thức uống tốt cho sức khỏe
người tinh tinh
Nhân dân tệ (tiền tệ của Trung Quốc)
hạn chế sử dụng
nhiều cách khác nhau