The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bừa bãi, không có kế hoạch
thời điểm trong ngày
Việc xác định hoặc lập kế hoạch thời gian cho một hoạt động hoặc dự án
có gió nhẹ, thoáng đãng
Lễ hội làng
gương mặt hiếm hoi
ánh trăng thuần khiết
Xe đăng kiểm