They went to the saloon for a drink.
Dịch: Họ đã đến quán rượu để uống.
The saloon was filled with laughter and music.
Dịch: Quán rượu tràn ngập tiếng cười và nhạc.
quán bar
quán rượu
người quản lý quán rượu
kiểu quán rượu
12/06/2025
/æd tuː/
nhóm nghiên cứu
không cần thiết
sự nổi tiếng, danh tiếng
màu sắc hiếm
Bảng sống còn
sự giảm lợi nhuận
kết quả âm tính
quyền sử dụng đất