They went to the saloon for a drink.
Dịch: Họ đã đến quán rượu để uống.
The saloon was filled with laughter and music.
Dịch: Quán rượu tràn ngập tiếng cười và nhạc.
quán bar
quán rượu
người quản lý quán rượu
kiểu quán rượu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đội học sinh xuất sắc
quyết định bốc đồng
hình thành (ý tưởng), thụ thai
sự la hét
Sự che phủ của cây cối
tránh xa
Sự không biết xấu hổ
Diễn giả chính của một hội nghị hoặc sự kiện