He is their only male offspring.
Dịch: Nó là con trai duy nhất của họ.
The king was desperate for a male offspring to secure the throne.
Dịch: Nhà vua rất mong có một người con trai để bảo đảm ngai vàng.
con trai
thằng bé
con cháu
nam
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sư thầy bán hàng
người than khóc hoặc báo động, người kêu la để cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý
tủ lưu trữ
phản đối công việc
khóa
cư dân mạng lo lắng
nghề mộc
hộp giày