I bought a new sedan for my family.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe sedan mới cho gia đình.
The sedan offers a comfortable ride.
Dịch: Xe sedan mang lại cảm giác thoải mái khi lái.
xe saloon
xe
xe sedan
giống xe sedan
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nhăn nhó, co lại
Phản ứng chậm
co rúm người
Sự thay đổi toàn diện
hợp đồng mua bán
hướng dẫn phát âm
Một cách ngẫu nhiên, không có chủ ý
phần mềm thiết kế hỗ trợ bằng máy tính