I bought a new hatchback for my daily commute.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe hatchback mới cho việc đi làm hàng ngày.
The hatchback design is popular among city drivers.
Dịch: Thiết kế hatchback rất phổ biến trong số những người lái xe thành phố.
xe nhỏ gọn
xe năm cửa
cửa mở
nở
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chim nhại
thuốc giải độc
tác động cuộc chiến thương mại
cơ quan truyền thông
vấn đề thị lực
nổi, trôi nổi
kích thích, làm xôn xao
cáp treo