I bought a new hatchback for my daily commute.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe hatchback mới cho việc đi làm hàng ngày.
The hatchback design is popular among city drivers.
Dịch: Thiết kế hatchback rất phổ biến trong số những người lái xe thành phố.
xe nhỏ gọn
xe năm cửa
cửa mở
nở
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhờ giúp đỡ từ người thân
Vết tròn
Có
cản trở
món hầm từ thịt bò
cho vay tiêu dùng
Môi trường làm việc
bảo toàn suất tham dự