I bought a new hatchback for my daily commute.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe hatchback mới cho việc đi làm hàng ngày.
The hatchback design is popular among city drivers.
Dịch: Thiết kế hatchback rất phổ biến trong số những người lái xe thành phố.
xe nhỏ gọn
xe năm cửa
cửa mở
nở
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sự cân nhắc về phong thủy
mắng mỏ
cấp sổ đỏ
ngành công nghiệp chính
Nghiên cứu công bố
vùng có sắc tố, khu vực có màu sắc đặc trưng
sự hỗ trợ
Tương tác tự động