He is a wicked man.
Dịch: Hắn là một người đàn ông xấu xa.
That's a wicked thing to say.
Dịch: Đó là một điều tồi tệ để nói.
She has a wicked sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước tinh quái.
tà ác
nghịch ngợm
xấu
khủng khiếp
sự xấu xa
một cách xấu xa
23/07/2025
/ləˈvæn/
gương
Mề gà
giọng ca đặc biệt
mềm mại, nhờn nhoẹt, có tính cách nịnh nọt
có thể chiếu sáng
Ngôn ngữ Slavic
những trận đấu không thể nào quên
ngày hôm sau