The wickedness of his actions shocked everyone.
Dịch: Sự độc ác của hành động của anh ta đã gây sốc cho mọi người.
She was known for her wickedness and deceit.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự xấu xa và lừa dối của mình.
ác
tính độc ác
độc ác
một cách xấu xa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hoạt động thực hành sáng tạo
Bộ trang phục
đậm đà, cay cay, kích thích vị giác
quyền sử dụng đất
Lãnh đạo thanh niên
Vận tải hàng không
người đam mê thời trang
phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao