chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
estranged relationship
/ɪˈstreɪndʒd rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ rạn nứt
noun
compliance
/kəmˈplaɪ.əns/
Sự tuân thủ
verb
find a replacement
/fʌɪnd ə rɪˈpleɪsmənt/
tìm được người thay thế
noun
Personal style
/ˈpɜːrsənəl staɪl/
phong cách riêng
verb
cause pollution
/kɔz pəˈluːʃən/
gây ô nhiễm
verb
attaining
/əˈteɪnɪŋ/
đạt được, đạt tới
noun
community hall
/kəˈmjunɪti hɔːl/
Nhà cộng đồng
noun
chả lụa
/t͡ɕaː˧˩ luw˧˩/
Giò lụa, một loại thực phẩm truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ thịt heo xay nhuyễn và gia vị, sau đó được cuộn lại và hấp.