She wore a collar support after her surgery.
Dịch: Cô ấy đã đeo vòng cổ hỗ trợ sau phẫu thuật.
The collar support helps to stabilize the neck.
Dịch: Vòng cổ hỗ trợ giúp ổn định cổ.
băng cổ
vòng cổ cổ
vòng cổ hỗ trợ
cổ áo
hỗ trợ
cổ tử cung
16/09/2025
/fiːt/
Gia vị hóa
sự dịch
giấy tờ chính thức
sự bay lượn, sự rung rinh
Nghĩa vụ dân sự
Đảm nhận một nhiệm vụ
scandal ảnh khoả thân
Dấu hiệu tích cực