The new product is outperforming all its competitors.
Dịch: Sản phẩm mới đang vượt trội hơn tất cả các đối thủ.
Last year, the team was outperforming expectations.
Dịch: Năm ngoái, đội đã đạt được kết quả tốt hơn mong đợi.
vượt qua
vượt mức
sự vượt trội
vượt trội
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
vận chuyển công nghệ
di vật cổ
tinh thần đổi mới sáng tạo
bánh mỳ tỏi
kỹ sư công nghệ thông tin
Bảng xếp hạng thế giới
sự hỏng hóc, sự tan vỡ, sự suy sụp
kinh doanh vàng miếng