I was confused and amused by the movie.
Dịch: Tôi vừa bối rối vừa thích thú với bộ phim.
She gave me a confused and amused look.
Dịch: Cô ấy nhìn tôi với vẻ vừa bối rối vừa thích thú.
ngơ ngác và được giải trí
khó hiểu và vui sướng
làm bối rối
làm cho vui
07/11/2025
/bɛt/
người giải
hydroxide nhôm
thiết kế không gian
quần thể rùa già
hội nghị phát triển
Tận hưởng thiên nhiên
lưu trữ bữa ăn
biển Bảo Ninh