She looked puzzled by his unusual behavior.
Dịch: Cô ấy trông bối rối trước hành vi khác thường của anh ấy.
I was puzzled by the complicated instructions.
Dịch: Tôi đã bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp.
bối rối
khó hiểu
câu đố
gây bối rối
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nước tương
Thịt bít tết
Chủ tịch điều hành
phiền toái
lễ lệ Phật giáo
sự phân quyền
đông lại, đông máu
người hay mơ mộng