The cessation of hostilities was welcomed by all parties.
Dịch: Sự chấm dứt xung đột được tất cả các bên hoan nghênh.
There was a cessation of activity in the area after the storm.
Dịch: Có sự ngừng hoạt động trong khu vực sau cơn bão.
dừng lại
đình chỉ
sự ngừng lại
ngừng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phê bình phim
cách hoà nhập quê hương
xoang
điều khó hiểu, vấn đề nan giải
mùi hôi thối
Hóa đơn điện tử
Trợ lý dược
vùng trồng cây ăn quả