The cessation of hostilities was welcomed by all parties.
Dịch: Sự chấm dứt xung đột được tất cả các bên hoan nghênh.
There was a cessation of activity in the area after the storm.
Dịch: Có sự ngừng hoạt động trong khu vực sau cơn bão.
dừng lại
đình chỉ
sự ngừng lại
ngừng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chế độ ủy nhiệm
đi về phía
giữ chặt, nắm lấy; đợi một chút
thu hoạch
Khu xử lý chất thải
Yêu cầu giải ngân sớm
Sự biển thủ, sự крад
thỏa thuận hòa bình