His ideas seem outdated in today's fast-paced world.
Dịch: Ý tưởng của anh ấy có vẻ lỗi thời trong thế giới nhanh chóng ngày nay.
She feels like an outdated person in a tech-savvy environment.
Dịch: Cô ấy cảm thấy mình là người lỗi thời trong một môi trường am hiểu công nghệ.
The fashion trends from the 90s are now considered outdated.
Dịch: Các xu hướng thời trang từ những năm 90 giờ đây được coi là lỗi thời.