Her beautiful visuals captivated everyone.
Dịch: Visual xinh đẹp của cô ấy đã thu hút mọi người.
The group is known for their beautiful visuals.
Dịch: Nhóm nhạc này được biết đến với visual xinh đẹp.
visual lộng lẫy
visual hấp dẫn
xinh đẹp
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Sinh viên thực tập hưởng lương
loại hình xây dựng
không khí học tập
đạt được mục tiêu
chuyên môn hóa thương mại
sân khấu của những đại diện lực địa
doanh nhân này
sự cạnh tranh gay gắt