I felt relieved post-exam.
Dịch: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.
What are your plans post-exam?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì sau kỳ thi?
sau khi thi xong
hậu kiểm tra
giai đoạn sau kỳ thi
nỗi buồn sau kỳ thi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công tác nhân đạo
cốc học tập
hình ảnh của một đội
quần áo đi nghỉ mát
Nhà nguyện Sistine
hàng tồn kho dư thừa
nước tương làm từ đậu nành, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản
Lợi suất trái phiếu kho bạc