The aesthetics of the painting are stunning.
Dịch: Tính thẩm mỹ của bức tranh thật tuyệt vời.
She has a keen sense of aesthetics in her designs.
Dịch: Cô ấy có một cảm nhận sâu sắc về thẩm mỹ trong các thiết kế của mình.
đẹp
nghệ thuật
chuyên gia thẩm mỹ
thẩm mỹ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chi phí tạm thời
Vượt trội hơn, đánh bại
Cơ quan khí tượng cảnh báo
ba lần
dãy núi
Cuộc thi trắc nghiệm
Mẫu sinh học
Thực phẩm chức năng giả