The investigations are still ongoing.
Dịch: Các cuộc điều tra vẫn đang tiếp diễn.
Police are carrying out investigations into the incident.
Dịch: Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ việc.
các cuộc thẩm tra
các cuộc kiểm tra
điều tra
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hóa đơn vận chuyển
Phòng Cảnh sát hình sự
Không xác định, không rõ ràng
ba mẫu
đường đi ngoằn ngoèo
sự hợp tác khu vực
người đang tang
Loét tá tràng