She has a charming smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
The village is charming and picturesque.
Dịch: Làng này thật quyến rũ và đẹp như tranh.
cuốn hút
lôi cuốn
sự quyến rũ
quyến rũ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
áo choàng nghi lễ
diện mạo mới
thời gian sa thải
sinh vật thân mềm có màu sắc rực rỡ thuộc lớp thân mềm
vật liệu bền vững
trung tâm cai nghiện ma túy
Cây trầu bà
khu vực lãng phí