The oscillating vegetable made a strange noise.
Dịch: Rau củ dao động tạo ra một tiếng động lạ.
The market stall displayed oscillating vegetables to attract attention.
Dịch: Gian hàng trưng bày rau củ dao động để thu hút sự chú ý.
Rau củ rung động
Rau củ lung lay
dao động
sự dao động
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
rác
tác động chuyển hóa
lễ cưới
hỗn hợp dễ điều chỉnh
Chiến công ngoài sức
phạt nặng
triển khai dọc
thử nghiệm lâm sàng