The oscillating vegetable made a strange noise.
Dịch: Rau củ dao động tạo ra một tiếng động lạ.
The market stall displayed oscillating vegetables to attract attention.
Dịch: Gian hàng trưng bày rau củ dao động để thu hút sự chú ý.
Rau củ rung động
Rau củ lung lay
dao động
sự dao động
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cá nhân đầy triển vọng
da
vùng sáng
Xu hướng kỳ lạ
sự sụt giảm thị trường
thành công tài chính
Bánh mì thịt
như cần thiết