The oscillating vegetable made a strange noise.
Dịch: Rau củ dao động tạo ra một tiếng động lạ.
The market stall displayed oscillating vegetables to attract attention.
Dịch: Gian hàng trưng bày rau củ dao động để thu hút sự chú ý.
Phim kích thích trí óc, thường gây choáng ngợp hoặc khó hiểu, khiến người xem suy nghĩ và tưởng tượng mạnh mẽ.