Her visuals are stunning.
Dịch: Ngoại hình của cô ấy thật lộng lẫy.
He is known for his visual.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng nhờ vẻ ngoài của mình.
vẻ đẹp
diện mạo
xinh đẹp
một cách xinh đẹp
20/11/2025
hỗn hợp xi măng
cá nấu chín
trống đánh, tiếng trống
cá thuổng
đèn sàn góc
công dân Áo
tỷ lệ hiện mắc hàng năm
cảnh đáng nhớ