Her visuals are stunning.
Dịch: Ngoại hình của cô ấy thật lộng lẫy.
He is known for his visual.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng nhờ vẻ ngoài của mình.
vẻ đẹp
diện mạo
xinh đẹp
một cách xinh đẹp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Động vật có vú sống dưới nước
Sự thỏa mãn tâm linh
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
thiếu chuyên nghiệp
giảng viên khách mời
hợp đồng mua bán tài sản
Xuất thân danh giá
câu lạc bộ