Her visuals are stunning.
Dịch: Ngoại hình của cô ấy thật lộng lẫy.
He is known for his visual.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng nhờ vẻ ngoài của mình.
vẻ đẹp
diện mạo
xinh đẹp
một cách xinh đẹp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Thiếu oxy
Giờ nghỉ ăn nhẹ
người phụ nữ giàu có
có thể tái tạo
cồng kềnh
Sự cố an ninh
Chó an ninh
tài sản ròng