Her visuals are stunning.
Dịch: Ngoại hình của cô ấy thật lộng lẫy.
He is known for his visual.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng nhờ vẻ ngoài của mình.
vẻ đẹp
diện mạo
xinh đẹp
một cách xinh đẹp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
biến chứng cấy ghép vú
trường chuyên biệt
bình chữa cháy
cả mỡ heo
sự kiệt sức, sự mệt mỏi
thực thể thiên văn
Ngọn lửa ấm áp
bùa hộ mệnh